ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
thao 14:35
nien 14:34
thuong 14:33
dong 14:31
noi 14:28
Trung nguyen 14:21
Trung 14:20
Nguyen 14:20
家出 14:20
先端 14:18
端末 14:17
tra 13:31
khởi đầu 13:28
dĩ nhiên 13:27
営業時間を 13:15
営業 13:15
グエン 11:55
鎮痛剤 10:36
ペインキラー 10:36
痛み止め 10:36
thuốc kháng sinh 10:35
抗生物質 10:35
歯を抜く 10:35
抜歯 10:35
歯科 10:34
Ny 10:20
Co 10:19
Ko 10:19
Nam 10:18
Trih 10:18
Hanh 10:17
Dau 10:15
bien 10:12
De 10:11
Thâng 10:09
Doc 10:04
Dob 10:04
thang 10:03
6thang 10:02
nước 09:26
nước nào 09:25
bốn 09:24
bốn người 09:24
đoàn 09:23
tất cả 09:22
tất câ 09:21
tất ca 09:20
Tiến 08:49
Tiền 08:49
thiem 08:07
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved